Thời gian gần đây, xơ dừa đã trở thành sản phẩm ưa chuộng trong giá thể của hầu hết tất cả các loại cây trồng. Tùy vào từng loại giá thể khác nhau mà tỷ lệ cũng như loại xơ dừa được sử dụng một cách thực sự linh hoạt. Vậy xơ dừa được chia thành bao nhiêu loại? Ưu và nhược điể của nó như thế nào? Tại sao nó lại được sử dụng phổ biến? Cùng Gía Thể tìm hiểu tất tần tật về Xơ dừa nhé!
1. Xơ dừa là gì
Xơ dừa thường được hiểu là các sản phẩm thu được trong quá trình tách và xử lý vỏ trái dừa. Các sản phẩm của xơ dừa thường được chia thành Mụn dừa, Xơ dừa và Mảnh dừa vụn.
Bạn có biết Xơ dừa là chất trồng cây rất an toàn và thân thiện với môi trường không? Bạn có thể dùng mụn dừa – xơ dừa hoặc mảnh dừa trồng cây hoặc cải tạo đất.
Xơ dừa, được lấy từ vỏ dừa chưa chín, là một loại xơ tự nhiên được chiết xuất từ vỏ dừa. Tất cả các bộ phần từ giữa vỏ đến lớp phủ bên ngoài đều được gọi là Xơ dừa. Có 2 lại sợi chính được tạo thành Xơ dừa đó là sợi nâu và sợi trắng. Sợi nâu được tạo thành từ các quả dừa đã già. Còn sợi trắng thì ngược lạ, chúng được tạo thành từ những quả dừa non. Chúng cần được xử lý chát, mặn trước khi sử dụng như là một loại giá thể quan trọng trong nông nghiệp – trồng trọt.
Ở Việt Nam, chúng ta thường gọi chung là Xơ dừa và bao quát cho cả Mụn – Xơ và Vụn dừa. Tuy nhiên, mỗi sản phẩm chi tiết chúng có những đặc điểm khác nhau và ứng dụng cũng có đôi chút khác biệt.
Xơ dừa có 3 đặc tính quan trọng: giữ ẩm tốt – thoát nước tốt – thông thoáng khí – độ pH trung tính.
Tại Shop Giá thể – đất trồng cây chúng tôi cung cấp Mụn – xơ – và mảnh dừa đã xử lý triệt để. Sản phẩm xuất khẩu đi Mỹ – Nhật – Úc – Canana… Hãy mua sản phẩm Giá thể xơ dừa tại đây.
2. Sản xuất xơ dừa
Xơ dừa là tên gọi của vật liệu dạng sợi tạo nên lớp trung bì dày (lớp giữa) của trái dừa (Cocos nucifera). Vỏ dừa chứa khoảng 75% chất xơ và 25% chất liệu mịn, được gọi là ‘mụn dừa’.
Vỏ dừa thường được ngâm trong nước để làm mềm chúng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xay. Nước thường được sử dụng là nước lợ và điều này có thể làm tăng mức Na và Cl. Khi vỏ dừa được xử lý, bụi dừa được tách ra khỏi xơ. Các sợi xơ dừa dài chiết xuất từ vỏ dừa được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp, ví dụ như chiếu hoặc dây thừng. Nhưng về cơ bản chúng được sử dụng rất nhiều trong trồng trọt và được xem như loại giá thể quan trọng trong ngành nông nghiệp không dùng đất.
Theo truyền thống, bụi và các sợi nhỏ bị bỏ lại và tích tụ như một chất thải. Từ cuối những năm 1980, vật liệu này đã được sử dụng làm chất trồng hoặc là thành phần của chất trồng. Phần lớn xơ dừa được sử dụng được xuất khẩu từ Sri Lanka, Việt Nam, Ấn Độ, Philippines, Mexico và Bờ Biển Ngà. Một số nhà sản xuất lưu trữ lõi xơ dừa trong 6 tháng hoặc cách khác là ủ trong khoảng thời gian đó để có được sản phẩm vật lý ổn định. Điều quan trọng là ở giai đoạn này không được nhiễm cỏ dại và các mầm bệnh tiềm ẩn cho con người.
Vì nó là một sản phẩm tự nhiên được chế biến theo nhiều cách khác nhau, các đặc tính hóa học có thể thay đổi đáng kể. Ngoài ra, điều kiện canh tác của cây dừa cũng có thể ảnh hưởng đến các đặc tính hóa học.
Khi hàm lượng natri, clorua và kali cao trong xơ dừa, các nguyên tố này phải được rửa trôi khỏi chất nền trước khi nó có thể được sử dụng làm chất trồng. Khi xơ dừa lần đầu tiên được sử dụng làm chất nền trồng trọt, quá trình rửa trôi này được thực hiện bằng nước; sau đó người ta thấy rằng một số K và Na ở dạng trao đổi được nên ngày nay nó được rửa trôi bằng nước có chứa một cation, thường là canxi nitrat.
Điều này cho phép giảm đáng kể các yếu tố dư thừa này. Vật liệu này được gọi là “xơ dừa đã qua xử lý“. Giá thể trồng trọt thu được sau đó được làm khô và nén thành bánh hoặc khối ép để giảm thiểu chi phí vận chuyển. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu vật liệu này trên một quãng đường dài.
Trước khi sử dụng, các khối xơ dừa đã qua xử lý nén được chia nhỏ, làm ẩm và bón phân. Tỷ lệ giãn nở thể tích trên thể tích khi hoàn nguyên xơ dừa nén là khoảng sáu với 1 kg nở ra khoảng 14 L khi được làm ẩm. Thường có ít nhất 3 hoặc 4 sản phẩm khác nhau được sản xuất từ xơ dừa dựa trên kích thước hạt. Các sản phẩm này bao gồm các loại mảnh dừa (coco chip) có kích thước khác nhau được tạo ra bằng cách tự cắt vỏ trái dừa thành hình khối, sợi dừa (coco fiber) có độ dài khác nhau và / hoặc trộn với bụi xơ dừa theo tỷ lệ khác nhau, hoặc nguyên liệu từ mụn dừa (coco peat, hay coco pitch)
3. Đặc điểm Hóa học Vật lý của Xơ dừa
Thành phần hóa học của Xơ dừa
Vỏ dừa có hàm lượng lignin và xenlulo cao, và đó là lý do tại sao nó có nhiệt trị cao 18,62MJ / kg. Thành phần hóa học của vỏ dừa bao gồm cellulose, lignin, axit pyroligneous, gas, than củi, hắc ín, tanin và kali. Mụn dừa có hàm lượng lignin và cellulose cao. Vật liệu chứa trong vỏ là mụn dừa và xơ dừa có khả năng chống vi khuẩn và nấm.
Xơ dừa cần được xử lý mặn và chát trước khi sử dụng.
Đặc điểm vật lý của xơ dừa
Xơ dừa (Mụn, xơ, và mảnh dừa vụn) là vật chất hữu cơ, chúng có đặc điểm nổi bật là khả năng hút nước và giữ ẩm rất tốt. Ngoài ra Mảnh vụn giữa có kích thước lớn giúp nâng cao khả năng thoát nước, trao đổi không khí trong đất trồng.
Xơ đừa có thể phân hủy tự nhiên sau khoảng 1-3 năm.
4. Độ pH của Xơ dừa
Xơ dừa có độ pH trung tính: Xơ dừa có phạm vi pH trung tính từ 5,2–6,8, nhưng bạn vẫn cần hỗ trợ dinh dưỡng vì phạm vi này sẽ dao động theo thời gian.
Độ pH này phù hợp với hầu hết các loại cây trồng và không ảnh hưởng tới việc phối trộn với các loại đất trồng, giá thể khác.
Hầu hết các loại rau thích có độ pH trong khoảng 5.0-7.0, xơ dừa tạo ra một môi trường lý tưởng không gây cản trở và có thể cân bằng độ pH. Sự hài hòa của nó với các giá thể khác có nghĩa là xơ dừa tạo ra một môi trường có lợi cho sự phát triển.
5. Sản phẩm xơ dừa ứng dụng trong trổng trọt
Có ba loại xơ dừa (coco coir) đã qua chế biến cơ bản (dựa trên hình dạng và kích thước của chúng): Mụn dừa, xơ dừa hoặc vụn dừa. Sử dụng các hỗn hợp khác nhau có lợi ích riêng của nó, tùy theo mỗi mục đích.
- Mụn dừa (Coco pith, coco peat, hoặc coco dust) trông tương tự như rêu than bùn nhưng có màu nâu đậm. Mật độ dày đặc của chúng giúp chúng có khả năng giữ nước rất tốt. Tuy nhiên, vì lý do này, bạn có thể không muốn chỉ sử dụng mụn dừa, vì nó có thể làm úng rễ cây của bạn. Bạn nên trộn chúng với Xơ dừa hoặc Mảnh dừa để tăng khả năng thoát nước và thoáng khí.
- Sợi xơ dừa (Coco fiber) là những mảnh sợi xơ cho phép oxy dễ dàng xâm nhập vào hệ thống rễ của cây. Bản thân chất xơ không hấp thụ nhiều nước và sẽ bị phân hủy theo thời gian, điều này làm giảm lượng không khí đến rễ cây của bạn. Tuy nhiên, nó đủ cứng để tạo ra những không gian tốt để rễ cây thâm nhập và phát triển.
- Mảnh vụn dừa (Coco chip) là những mảnh dừa được chặt nhỏ từ vỏ trái dừa, và Mảnh vụn dừa kết hợp được cả đặc tính giữ nước của mụn dừa, và khả năng thoát nước tốt và cấu trúc bền vững của xơ dừa. Điều này có nghĩa Mảnh vụn dừa vừa giữ nước tốt, vừa thông thoáng và bền vững.
- Ngoài ra trên thị trường còn có nhiều Sản phẩm giá thể xơ dừa trộn sẵn tiện dụng, được phối trộn sẵn theo tỉ lệ nhất định giữ Mụn dừa, Xơ dừa và Mảnh dừa. Đôi khí chúng còn được trộn sẵn với phân bón cho mục địch sử dụng của từng loại cây trồng.
Nếu là một người trồng có kinh nghiệm, bạn có thể chuẩn bị hỗn hợp của riêng mình từ các loại xơ dừa khác nhau này, nhưng các công ty cung cấp các sản phẩm trộn sẵn để tự bạn loại bỏ mọi rắc rối. Mụn dừa ép bánh là sản phẩm phổ biến – tất cả những gì bạn phải làm là thêm nước – nhưng hầu hết các viên gạch dừa ở dạng gạch thường có chất lượng thấp hơn khi chưa qua xử lý.
6. Ưu và nhược điểm của xơ dừa
Ưu điểm của Xơ dừa trong trồng trọt
- Thu hoạch nhanh và sản lượng lớn: Khi được sử dụng để trồng cây đồng thời hạn chế rác thải từ công nghiệp dừa, xơ dừa cho kết quả tuyệt vời. Với các chất dinh dưỡng có sẵn trong xơ dừa, cây của bạn sẽ mất ít thời gian hơn để tìm kiếm thức ăn và nhiều thời gian hơn để phát triển. Tìm hiểu thêm về cách trộn thêm phân bón với xơ dừa.
- Nhiều không gian cho hệ thống rễ phát triển: xơ dừa cung cấp một sự kết hợp hiếm có giữa khả năng giữ nước tuyệt vời, khả năng thoát nước đáng tin cậy và sự thông khí lý tưởng. Nó cung cấp cho rễ nhiều không gian, cho phép tiếp xúc với không khí tối ưu.
- Giá trị pH trung tính: xơ dừa có phạm vi pH trung tính từ 5,2–6,8, nhưng bạn vẫn cần hỗ trợ dinh dưỡng vì phạm vi này sẽ dao động theo thời gian.
- Giảm thiểu mầm bệnh có hại và giảm nguy cơ sâu bệnh: Môi trường này có đặc tính kháng nấm, giúp rễ luôn tươi tốt. Nó có thể xua đuổi một số loài gây hại, đồng nghĩa với việc cây trồng của bạn dễ duy trì hơn.
- Sản phẩm thân thiện với môi trường: Trung bình một cây dừa cho ra 150 trái dừa hàng năm. Xơ dừa sử dụng các phần của quả từng bị bỏ đi.
- Giá thể tái sử dụng: Khi được xử lý đúng cách, xơ dừa có thể được tái sử dụng. Nó bền, nhưng bạn cần đảm bảo rằng bạn chuẩn bị nó một cách chính xác cho chu kỳ sinh trưởng tiếp theo để đảm bảo một vụ mùa thịnh soạn.
Nhược điểm của Xơ dừa trong trồng trọt
Bất kỳ giá thể trồng trọt nào cũng có những hạn chế của nó, và bạn phải hiểu các đặc điểm của xơ dừa để đảm bảo bạn phát triển cây trồng tốt nhất có thể.
- Hàm lượng muối cao có thể có: Hãy chắc chắn rằng bạn nghiên cứu cách sản xuất môi trường dừa mà bạn chọn. Nếu vỏ dừa được ngâm trong nước mặn, hãy đảm bảo chúng đã được nhà sản xuất rửa sạch bằng nước ngọt hoặc bạn cần tự làm sạch chúng đúng cách.
- Xử lý bằng hóa chất: Vào cuối quá trình làm khô, các kiện xơ dừa có thể được xử lý bằng các tác nhân hóa học để đảm bảo mầm bệnh không phát triển bên trong. Tìm hiểu cách xử lý nó có thể giúp bạn quản lý cây trồng của mình, vì dư lượng hóa chất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Đọc nhãn sản phẩm hoặc tham khảo trang web của nhà sản xuất để tìm hiểu thêm.
- Có thể vô hiệu hóa canxi, magiê và sắt: Do tỷ lệ trao đổi cation cao, xơ dừa dự trữ và giải phóng các chất dinh dưỡng khi cần thiết, nhưng nó có xu hướng giữ canxi, magiê và sắt. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần sử dụng các chất dinh dưỡng xơ dừa cụ thể để tăng hàm lượng Ca, Mg và Fe cho cây trồng khỏe mạnh.
7. Công dụng của Xơ dừa trong nông nghiệp
Ứng dụng giá thể hữu cơ trong nền nông nghiệp không sử dụng đất
Xơ dừa được sử dụng rộng rãi làm chất nền thực vật trên khắp thế giới: đối với nhiều loại cây trồng, nó được kết hợp như một thành phần của chất trồng: ví dụ, được trộn với vỏ cây ở các nước Nam bán cầu, hoặc làm chất pha loãng than bùn ở châu Âu.
Xơ dừa đặc biệt được coi trọng như một giá thể nuôi dưỡng rễ, nhưng khả năng giữ nước và khả năng thấm ướt của nó làm cho nó trở thành một đề xuất hấp dẫn cho các loại cây trồng trong chậu và túi giá thể, sau này người ta đã chứng minh Xơ dừa vượt trội so với ở Than bùn khi cùng được sử dụng với mục đích làm đất trồng (Smith, 1995; de Kreij và van Leeuwen, 2001).
Trong những năm 2000, xơ dừa ngày càng được sử dụng làm giá thể cho các loại cây ăn quả mềm như dâu tây, mâm xôi và việt quất cũng như hoa hồng, hoa loa kèn và một số cây trang trí khác.
Sự thay đổi trong nông nghiệp, từ nền nông nghiệp trồng trọt trên đất tự nhiên, nơi mà các mầm bệnh phát triển, đất bạc màu, nhiễm thuốc trừ sâu và khó kiểm soát đến Nền nông nghiệp không sử dụng đất, nơi mà cây được ươm mầm hay trồng trên các túi giá thể thì Xơ dừa đang đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Chi phí cao hơn được giảm thiểu nhờ khả năng tái sử dụng xơ dừa ba hoặc bốn lần trong các mô-đun trồng trọt cho cây ăn quả mềm.
Ứng dụng xơ dừa trong thủy canh
Xơ dừa có khả năng hấp thụ cao và giữ nước tốt giữa các chu kỳ tưới đồng thời cung cấp khả năng thông khí tốt cho rễ. Nó có đặc tính kháng nấm tự nhiên và có thể được cấy vi sinh vật có lợi.
Các đặc tính vật lý sẽ kéo dài trong vài năm sử dụng trước khi cần phải thay thế, miễn là kiểm soát được sự xâm nhập của bệnh. Tùy thuộc vào kỹ thuật sản xuất, xơ dừa có thể chứa hàm lượng muối cao tại thời điểm thu mua; do đó, điều quan trọng là phải mua xơ dừa được dán nhãn là có EC thấp (độ dẫn điện) hoặc mức muối thấp.
Nếu đáng lo ngại về EC cao, nên giảm EC xơ dừa ban đầu bằng cách rửa sạch môi trường với nước trước khi trồng. Xơ dừa không trơ; nó chứa kali. Do đó, bạn có thể muốn sử dụng dung dịch dinh dưỡng dành riêng cho xơ dừa được pha chế để cung cấp chất dinh dưỡng với tỷ lệ thích hợp cho việc phát triển trong xơ dừa. Không giống như rockwool, xơ dừa có thể phân hủy sinh học và tái tạo.
Xơ dừa là giá thể phổ biến nhất trong canh tác thủy canh.
Ngoài ra, lót xơ dừa dưới đáy chậu còn giúp giữ ẩm cho đất trồng và tạo độ tơi xốp cho đất cực tốt.
8. Một số lưu ý khi sử dụng xơ dừa làm giá thể trồng cây
- Chỉ sử dụng xơ dừa khi chúng đã được xử lý
- Chọn mua các sản phẩm xơ dừa dưới dạng ép bánh để tiết kiệm chi phí vận chuyển
- Có sự khác biệt giữa 03 sản phẩm phổ biến Mụn dừa, Xơ dừa, và Mảnh vụn dừa. Sự khác biệt chủ yếu đến từ kích thước và hình dạng của giá thể từ đó dẫn đến một số khác biệt về độ bền, khả năng giữ và thoát nước, khả năng thoáng khí
- Tùy thuộc vào từng loại cây trồng ta có thể pha trộn 03 sản phẩm phổ biến này theo những tỉ lệ khác nhau. Giả sử nếu trồng Dưa chuột hay Cà chua ta có thể trộn 40% mụn dừa, 30% xơ dừa, 30% mảnh vụn dừa.
- Bản thân Xơ dừa trong tự nhiên không nhiều chất dinh dưỡng nên cần bổ sung thêm chất dinh dưỡng: Bón trực tiếp hay sử dụng phương pháp Bón phân qua hệ thống tưới.
- Trên thị trường sẵn có các sản phẩm Túi giá thể trồng cây tiện lợi, bạn có thể chọn mua khi mới bắt đầu làm vườn.